Độ ẩm đất là gì? Các bài báo nghiên cứu khoa học liên quan

Độ ẩm đất là tỷ lệ nước chứa trong lớp đất, tính theo thể tích hoặc khối lượng, phản ánh khả năng giữ và dẫn nước trong đất phục vụ cây trồng và hệ sinh thái. Độ ẩm đất điều tiết quá trình thoát hơi nước, hấp thu dinh dưỡng qua rễ, ảnh hưởng mạnh đến sinh trưởng cây trồng, chu trình nước và mô hình khí hậu cục bộ.

Định nghĩa độ ẩm đất

Độ ẩm đất (soil moisture) là tỷ lệ phần trăm thể tích hoặc khối lượng nước chứa trong lớp đất có khả năng lưu giữ nước. Độ ẩm theo thể tích được tính bằng công thức θv=VwaterVsoil\theta_v = \frac{V_{\mathrm{water}}}{V_{\mathrm{soil}}}, trong khi độ ẩm theo khối lượng được xác định bởi θw=mwatermsoil dry\theta_w = \frac{m_{\mathrm{water}}}{m_{\mathrm{soil\ dry}}}. Các đại lượng này phản ánh khả năng duy trì nước của đất, rất quan trọng trong sinh lý cây trồng và cân bằng thủy văn.

Độ ẩm đất đóng vai trò trung gian kết nối ba pha: rắn (hạt đất, khoáng chất), lỏng (nước) và khí (khí quyển trong kẽ đất). Sự phân bố nước trong các lỗ rỗng của đất ảnh hưởng trực tiếp đến sự khuếch tán khí, khả năng trao đổi ion và hoạt động của vi sinh vật. Trong thực tế, độ ẩm đất thường dao động theo chiều sâu và thời gian do lượng mưa, tưới tiêu và bốc hơi.

Giá trị độ ẩm đất quyết định trạng thái mất nước (wilting point) và độ ẩm tối đa (saturation) của hệ đất. Khi độ ẩm dưới ngưỡng héo tàn (permanent wilting point), cây không thể hút nước và bị héo. Ngược lại, khi đất bão hòa, khí trong kẽ bị đẩy ra, gây ngập úng và thiếu oxy cho rễ.

Tầm quan trọng của độ ẩm đất

Độ ẩm đất là yếu tố quyết định khả năng sinh trưởng, phát triển và năng suất cây trồng. Trong nông nghiệp, việc duy trì độ ẩm trong khoảng Field Capacity (FC) đến Permanent Wilting Point (PWP) giúp tối ưu hóa quá trình hấp thu nước và dinh dưỡng qua rễ, giảm stress khô hạn và ngập úng.

Trong hệ sinh thái tự nhiên, độ ẩm đất kiểm soát quá trình thoát hơi nước (evapotranspiration), tác động lên khí hậu cục bộ và chu trình nước toàn cầu. Đất ẩm tăng khả năng khuếch tán nhiệt và hút ẩm từ không khí, giảm dao động nhiệt độ ngày–đêm, hỗ trợ điều hòa nhiệt độ và độ ẩm trong khu vực.

  • Nghiên cứu môi trường: mô hình hạn hán và dự báo cháy rừng phụ thuộc vào dữ liệu độ ẩm đất.
  • Quản lý tài nguyên nước: quyết định lịch tưới tiêu, tích trữ nước mưa và kiểm soát xả lũ.
  • Ứng dụng thủy văn: mô hình dòng chảy bề mặt, thẩm thấu và sụt lún đất.

Sự thay đổi độ ẩm đất còn ảnh hưởng đến hoạt động của vi sinh vật và quá trình phân giải hữu cơ. Đất quá khô hạn làm giảm hoạt động vi khuẩn và nấm, làm chậm chu trình dinh dưỡng; ngược lại, đất quá ẩm tạo điều kiện cho vi sinh vật kị khí phát triển, có thể sinh khí độc gây suy thoái đất.

Phân loại dạng nước trong đất

Nước trong đất không đồng nhất về trạng thái và năng lượng giữ. Thông thường, người ta phân biệt ba dạng nước chính:

  • Nước mao dẫn (capillary water): nằm trong các mao quản đất với áp suất âm thấp (0–0.33 bar), dễ dàng được cây hút lên qua rễ và giúp duy trì sinh trưởng.
  • Nước trọng lực (gravitational water): thấm nhanh qua kẽ hở đất dưới tác động của trọng lực, không được giữ lại lâu và thường thoát ra hệ thống thoát nước (FAO Soil Moisture).
  • Nước bám mao (hygroscopic water): bao quanh bề mặt hạt đất với áp suất âm rất cao (>15 bar), khó khô cạn và không thể hấp thu bởi cây.

Nước mao dẫn chiếm phần lớn trong khoảng nước có sẵn cho cây (Plant Available Water), nằm giữa hai ngưỡng FC và PWP. Sự cân bằng giữa các dạng nước này quyết định động học thấm và khả năng giữ ẩm của đất.

Nghiên cứu về cấu trúc kẽ đất và phân bố kích thước mao quản giúp cải thiện mô hình dự báo biến động độ ẩm, đặc biệt trong những khu vực chịu hạn hán hoặc ngập úng định kỳ.

Các yếu tố ảnh hưởng đến độ ẩm đất

Độ ẩm đất chịu tác động đồng thời từ các yếu tố tự nhiên và quản lý. Thành phần cơ lý (tỷ lệ cát, sét, mùn) quyết định kích thước lỗ rỗng, lưu giữ và dẫn nước. Đất giàu sét giữ nước tốt nhưng thoát chậm, trong khi đất cát thoát nhanh nhưng không giữ nước lâu.

Cấu trúc đất (aggregate stability) và độ xốp ảnh hưởng đến khả năng thẩm thấu và phân phối nước. Đất có kết cấu tốt, nhiều kẽ rỗng liên thông giúp nước thấm sâu, giảm xói mòn; ngược lại, đất nén chặt làm giảm độ thấm và tăng chảy tràn bề mặt.

Yếu tốẢnh hưởng chính
Thành phần cơ lýQuyết định lưu trữ và tốc độ thoát nước
Cấu trúc đấtẢnh hưởng thẩm thấu và phân bố nước
Khí hậuLượng mưa, nhiệt độ và bốc hơi
Quản lý canh tácTưới tiêu, che phủ và bón phân hữu cơ

Khí hậu (mưa, nhiệt độ, độ ẩm không khí) trực tiếp điều tiết lượng nước vào và thoát khỏi đất. Quản lý canh tác như tưới phun, che phủ thực vật và luân canh giúp duy trì độ ẩm ổn định, giảm thất thoát qua bốc hơi và rửa trôi.

Phương pháp đo trực tiếp

Phương pháp sấy khô (gravimetric) là cách xác định độ ẩm đất truyền thống và chính xác nhất. Mẫu đất được lấy từ hiện trường, cân ngay sau khi thu và sau đó sấy ở nhiệt độ 105 °C trong 24 giờ đến khối lượng không đổi. Độ ẩm tính theo khối lượng nước mất đi so với khối lượng đất khô:

θw=mwetmdrymdry\theta_w = \frac{m_{\mathrm{wet}} - m_{\mathrm{dry}}}{m_{\mathrm{dry}}}

Phương pháp cảm biến điện trở suất (Time Domain Reflectometry – TDR) dựa trên nguyên lý thay đổi hằng số điện môi của đất khi có nước. Cặp điện cực hoặc ăng-ten nhỏ được cắm vào đất, tín hiệu sóng điện từ truyền qua đo thời gian phản hồi, quy chiếu thành hàm lượng nước.

  • Ưu điểm TDR: đo nhanh, không phá hủy cấu trúc mẫu, định vị độ ẩm theo chiều sâu.
  • Hạn chế: đắt, cần hiệu chuẩn cho từng loại đất.
  • Cảm biến neutron: sử dụng nguồn neutron nhanh để tương tác với hạt nhân hydrogen, đo neutron chậm lại trực tiếp tỷ lệ với lượng nước.

Phương pháp đo gián tiếp và viễn thám

Ảnh viễn thám vi sóng (Synthetic Aperture Radar – SAR) sử dụng cảm biến radar trên vệ tinh (Sentinel-1) hoặc máy bay đo độ ẩm bề mặt (~0–5 cm đầu). Độ phản xạ vi sóng theo phân cực tương quan với độ ẩm, cho phép lập bản đồ độ ẩm theo không gian rộng.

Mission Soil Moisture Active Passive (SMAP) của NASA cung cấp dữ liệu độ ẩm đất bề mặt với độ phân giải ~9 km và tần suất cập nhật hàng ngày. SMAP kết hợp ăng-ten radar và ăng-ten vi sóng thụ động để cải thiện độ chính xác và giảm nhiễu bề mặt (NASA SMAP).

  • Kết hợp dữ liệu SAR và SMAP nâng cao độ phân giải không gian và thời gian.
  • Mô hình vật lý (e.g. Hydro‐BloMod) kết hợp dữ liệu vệ tinh, cảm biến mặt đất và khí tượng.
  • Ứng dụng GIS để trực quan bản đồ độ ẩm và tích hợp với dữ liệu địa hình, thảm thực vật.

Field Capacity và Permanent Wilting Point

Field Capacity (FC) là độ ẩm đất còn lại sau khi đất bão hòa và được để thoát trọng lực trong khoảng 2–3 ngày, tương ứng lực hút đất khoảng 0.33 bar. Permanent Wilting Point (PWP) là độ ẩm khi lực hút đất ~15 bar, cây không thể hút nước và héo vĩnh viễn.

Plant Available Water (PAW) được định nghĩa là phần nước giữa FC và PWP:

PAW=FCPWPPAW = FC - PWP

Giá trị FC và PWP thay đổi theo loại đất:

Loại đấtFC (% thể tích)PWP (% thể tích)PAW (% thể tích)
Đất cát10–153–57–10
Đất trung tính25–3012–1513–18
Đất sét40–4525–3015–20

Ứng dụng trong nông nghiệp và quản lý nước

Quản lý tưới tiêu chính xác (Precision Irrigation) dựa trên ngưỡng độ ẩm đất nhằm tiết kiệm nước và tối ưu năng suất cây trồng. Hệ thống tự động kích hoạt tưới khi độ ẩm giảm dưới FC và dừng khi đạt ngưỡng trên, giảm tổn thất qua bốc hơi và chảy tràn.

  • Nông nghiệp thông minh (Smart Farming): tích hợp cảm biến đất, IoT và phần mềm quản lý.
  • Thanh tra hạn hán: kết hợp mô hình dự báo hạn hán (e.g. US Drought Monitor) với dữ liệu độ ẩm thoát nước.
  • Bảo vệ cây trồng: phát hiện stress khô hạn sớm qua thay đổi điện môi đất.

Quản lý lưu vực sông (IWRM) sử dụng độ ẩm đất trong mô hình thủy văn SWAT, HEC-HMS để dự báo dòng chảy bề mặt, kiểm soát lũ lụt và phân bổ nguồn nước giữa nông nghiệp, công nghiệp và sinh hoạt.

Mô hình hóa và dự báo

Mô hình SEBAL (Surface Energy Balance Algorithm for Land) tính toán cân bằng năng lượng bề mặt và độ ẩm đất qua ảnh viễn thám nhiệt. Mô hình SWAT (Soil and Water Assessment Tool) mô phỏng dòng chảy, thẩm thấu và độ ẩm đất trong lưu vực dựa trên khí hậu, địa hình và quản lý đất đai.

Ứng dụng machine learning (ví dụ Random Forest, LSTM) dựa trên dữ liệu lịch sử mưa, nhiệt độ và cảm biến đất cho dự báo không gian–thời gian độ ẩm đến 10 ngày. Mô hình ML giảm nhu cầu hiệu chỉnh thủ công và cải thiện độ chính xác tại quy mô nhỏ.

  • SEBAL, SWAT: mô hình vật lý, đòi hỏi thông số diện rộng.
  • ML (RF, LSTM): mô hình dữ liệu-driven, chịu ảnh hưởng bởi chất lượng dữ liệu.
  • GIS tích hợp kết quả để lập bản đồ, hỗ trợ ra quyết định.

Tài liệu tham khảo

  1. Food and Agriculture Organization. “Soil Moisture.” FAO Soil moisture database. http://www.fao.org/land-water/databases-and-software/soil-moisture
  2. National Aeronautics and Space Administration. “SMAP Mission.” NASA SMAP. https://smap.jpl.nasa.gov/
  3. United States Department of Agriculture NRCS. “Soil Survey Manual.” https://www.nrcs.usda.gov/
  4. Hillel, D. Environmental Soil Physics. Academic Press, 2003.
  5. Van Genuchten, M. Th. “A Closed-form Equation for Predicting the Hydraulic Conductivity of Unsaturated Soils.” Soil Science Society of America Journal, 1980.

Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề độ ẩm đất:

WorldClim 2: các bề mặt khí hậu phân giải không gian 1‐km mới cho các vùng đất toàn cầu Dịch bởi AI
International Journal of Climatology - Tập 37 Số 12 - Trang 4302-4315 - 2017
TÓM TẮTChúng tôi đã tạo ra một tập dữ liệu mới về dữ liệu khí hậu tháng được nội suy không gian cho các vùng đất toàn cầu với độ phân giải không gian rất cao (khoảng 1 km2). Tập dữ liệu này bao gồm nhiệt độ hàng tháng (tối thiểu, tối đa và trung bình), lượng mưa, bức xạ mặt trời, áp suất hơi nước và tốc độ gió, được tổng hợp trong khoảng thời g...... hiện toàn bộ
#khí hậu #dữ liệu khí hậu #nội suy không gian #vệ tinh MODIS #nhiệt độ #lượng mưa #độ ẩm #tốc độ gió
Tầm nhìn gặp gỡ robot: Tập dữ liệu KITTI Dịch bởi AI
International Journal of Robotics Research - Tập 32 Số 11 - Trang 1231-1237 - 2013
Chúng tôi trình bày một tập dữ liệu mới được ghi lại từ một chiếc xe station wagon VW để phục vụ nghiên cứu về robot di động và lái xe tự động. Tổng cộng, chúng tôi đã ghi lại 6 giờ kịch bản giao thông với tần suất từ 10 đến 100 Hz, sử dụng nhiều phương thức cảm biến khác nhau như camera stereo màu và đen trắng độ phân giải cao, máy quét laser 3D Velodyne và hệ thống dẫn đường quán tính G...... hiện toàn bộ
#tập dữ liệu KITTI #robot di động #lái xe tự động #cảm biến #camera stereo #máy quét laser 3D #GPS #IMU
Phát triển Chiến lược Giải trình Gấp Đôi và Quy trình Chỉnh sửa để Phân tích Dữ liệu Chuỗi Amplicon trên Nền tảng Giải trình MiSeq của Illumina Dịch bởi AI
Applied and Environmental Microbiology - Tập 79 Số 17 - Trang 5112-5120 - 2013
TÓM TẮT Sự tiến bộ nhanh chóng trong công nghệ giải trình đã thay đổi cảnh quan thực nghiệm của sinh thái vi sinh vật. Trong 10 năm qua, lĩnh vực này đã chuyển từ việc giải trình hàng trăm đoạn gen 16S rRNA mỗi nghiên cứu thông qua thư viện nhân bản sang việc giải trình hàng triệu đoạn mỗi nghiên cứu bằng các công nghệ giải trình thế hệ tiếp theo từ 454 v...... hiện toàn bộ
#sinh thái vi sinh vật #giải trình gen #công nghệ giải trình thế hệ tiếp theo #gen 16S rRNA #nền tảng MiSeq #amplicon
Chẩn đoán và điều trị AML ở người lớn: Khuyến nghị ELN 2017 từ một nhóm chuyên gia quốc tế Dịch bởi AI
Blood - Tập 129 Số 4 - Trang 424-447 - 2017
Tóm tắtPhiên bản đầu tiên của các khuyến nghị của Mạng lưới Bạch cầu Châu Âu (ELN) về chẩn đoán và quản lý bệnh bạch cầu tủy cấp (AML) ở người lớn, được công bố vào năm 2010, đã được các bác sĩ và nhà nghiên cứu chăm sóc bệnh nhân AML chấp nhận rộng rãi. Những tiến bộ gần đây, chẳng hạn như trong việc phát hiện cảnh quan gen của bệnh, trong việc phát triển các xét ...... hiện toàn bộ
Phát triển và Xác thực Các Biện pháp Độ Tin cậy trong Thương mại điện tử: Một Kiểu hình Tích hợp Dịch bởi AI
Information Systems Research - Tập 13 Số 3 - Trang 334-359 - 2002
Các bằng chứng cho thấy người tiêu dùng thường do dự khi giao dịch với các nhà cung cấp trực tuyến do lo ngại về hành vi của nhà cung cấp hoặc cảm giác rủi ro khi thông tin cá nhân có thể bị kẻ xấu đánh cắp. Độ tin cậy đóng vai trò trung tâm trong việc giúp người tiêu dùng vượt qua những cảm nhận về rủi ro và sự bất an. Độ tin cậy giúp người tiêu dùng cảm thấy thoải mái khi chia sẻ thông ...... hiện toàn bộ
#độ tin cậy #thương mại điện tử #tâm lý học #mô hình #nghiên cứu thực tiễn
Phân Tích Chế Độ Động Của Dữ Liệu Số Học và Thực Nghiệm Dịch bởi AI
Journal of Fluid Mechanics - Tập 656 - Trang 5-28 - 2010
Việc mô tả các đặc điểm nhất quán của dòng chảy là cần thiết để hiểu các quá trình động học và vận chuyển chất lỏng. Một phương pháp được giới thiệu có khả năng trích xuất thông tin động lực học từ các trường dòng chảy được tạo ra bởi mô phỏng số trực tiếp (DNS) hoặc được hình ảnh hóa/đo lường trong một thí nghiệm vật lý. Các chế độ động được trích xuất, có thể được hiểu như sự tổng quát h...... hiện toàn bộ
#chế độ động #dòng chảy số #mô phỏng #bất ổn cục bộ #cơ chế vật lý #phương pháp phân tích động #miền phụ
Khuyến nghị của Ủy ban Chuyên gia về Phòng ngừa, Đánh giá và Điều trị Thừa cân và Béo phì ở Trẻ em và Thanh thiếu niên: Báo cáo tóm tắt Dịch bởi AI
American Academy of Pediatrics (AAP) - Tập 120 Số Supplement_4 - Trang S164-S192 - 2007
Để sửa đổi các khuyến nghị năm 1998 về béo phì ở trẻ em, một Ủy ban Chuyên gia bao gồm đại diện từ 15 tổ chức chuyên môn đã bổ nhiệm các nhà khoa học và bác sĩ lâm sàng giàu kinh nghiệm vào 3 nhóm viết để xem xét tài liệu và đề xuất các phương pháp tiếp cận phòng ngừa, đánh giá và điều trị. Vì các chiến lược hiệu quả vẫn chưa được xác định rõ ràng, các nhóm viết sử dụng cả bằng chứng có sẵn và qua...... hiện toàn bộ
#béo phì trẻ em #phòng ngừa béo phì #đánh giá béo phì #điều trị béo phì #chỉ số khối cơ thể #động lực gia đình #chăm sóc sức khỏe trẻ em
Khuyến nghị hướng dẫn của Hiệp hội Ung thư lâm sàng Hoa Kỳ/Trường Đại học bệnh học Hoa Kỳ về xét nghiệm mô hóa miễn dịch thụ thể estrogen và progesterone trong ung thư vú Dịch bởi AI
American Society of Clinical Oncology (ASCO) - Tập 28 Số 16 - Trang 2784-2795 - 2010
Mục đíchPhát triển một hướng dẫn nhằm cải thiện độ chính xác của xét nghiệm mô hóa miễn dịch (IHC) các thụ thể estrogen (ER) và thụ thể progesterone (PgR) trong ung thư vú và tiện ích của những thụ thể này như là các dấu hiệu dự đoán.Phương phápHiệp hội Ung thư lâm sàng Hoa Kỳ và Trường Đại họ...... hiện toàn bộ
#hướng dẫn #đánh giá #thụ thể estrogen #thụ thể progesterone #tính dự đoán #ung thư vú #xét nghiệm mô hóa miễn dịch #hiệu suất xét nghiệm #biến số tiền phân tích #tiêu chuẩn diễn giải #thuật toán xét nghiệm #liệu pháp nội tiết #ung thư vú xâm lấn #kiểm soát nội bộ #kiểm soát ngoại vi.
Căng Thẳng Oxy Hóa, Glutamate và Các Rối Loạn Thoái Háo Thần Kinh Dịch bởi AI
American Association for the Advancement of Science (AAAS) - Tập 262 Số 5134 - Trang 689-695 - 1993
Ngày càng có nhiều bằng chứng thực nghiệm cho thấy căng thẳng oxy hóa là một yếu tố gây ra, hoặc ít nhất là một nhân tố phụ, trong bệnh lý thần kinh của một số rối loạn thoái hóa thần kinh ở người lớn, cũng như trong đột quỵ, chấn thương, và co giật. Đồng thời, sự hoạt động quá mức hoặc dai dẳng của kênh ion phụ thuộc glutamate có thể gây thoái hóa neuron trong cùng các điều kiện này. Glutamate và...... hiện toàn bộ
#căng thẳng oxy hóa #glutamate #rối loạn thần kinh #thoái hóa thần kinh #chất dẫn truyền thần kinh #bệnh lý thần kinh #đột quỵ #co giật #glutamatergic
Cộng đồng vi sinh vật đất và nấm qua gradient pH trong đất trồng trọt Dịch bởi AI
ISME Journal - Tập 4 Số 10 - Trang 1340-1351 - 2010
Tóm tắt Đất được thu thập qua một thí nghiệm đã bón vôi lâu dài (pH 4.0–8.3), trong đó sự biến đổi của các yếu tố khác ngoài pH đã được giảm thiểu, được sử dụng để khảo sát ảnh hưởng trực tiếp của pH lên sự phong phú và thành phần của hai nhóm chính trong vi sinh vật đất: nấm và vi khuẩn. Chúng tôi giả thuyết rằng các cộng đồng vi khuẩn sẽ bị ảnh hư...... hiện toàn bộ
#vi khuẩn #nấm #pH #vi sinh vật đất #đa dạng #thành phần #đất nông nghiệp #biến đổi #PCR định lượng #tuần tự song song có mã vạch
Tổng số: 3,440   
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 10